Có 2 kết quả:
塵囂 chén xiāo ㄔㄣˊ ㄒㄧㄠ • 尘嚣 chén xiāo ㄔㄣˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hubbub
(2) hustle and bustle
(2) hustle and bustle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hubbub
(2) hustle and bustle
(2) hustle and bustle
Bình luận 0